Từ điển Thiều Chửu
瑽 - xung
① Tranh xung 琤瑽 tiếng đeo ngọc lảng xoảng.

Từ điển Trần Văn Chánh
瑽 - xung
(văn) Tiếng ngọc đeo loảng xoảng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
瑽 - xung
Xem Xung dung 瑽瑢.


瑽瑢 - xung dung ||